Từ điển Thiều Chửu
縮 - súc
① Thẳng, như tự phản nhi súc 自反而縮 từ xét lại mình mà thẳng. ||② Rượu lọc. ||③ Thiếu, như doanh súc 贏縮 thừa thiếu. ||④ Lùi lại, như thoái súc 退縮 sụt sùi. ||⑤ Rụt, như súc tiểu 縮小 rụt nhỏ lại, co lại.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
縮 - súc
Thẳng — Ngắn — Lùi lại — Thâu lại. Co rút lại — Lấy dây cột chặt lại — Lọc rượu bỏ bã rượu.


盈縮 - doanh súc || 瑟縮 - sắt súc || 縮頭 - súc đầu || 縮地 - súc địa || 縮囊 - súc nang || 縮縮 - súc súc || 縮手 - súc thủ || 縮酒 - súc tửu ||